ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "động cơ" 2件

ベトナム語 đồng cỏ
button1
日本語 牧草地
例文
Trên đồi là đồng cỏ.
丘の上は牧草地だ。
マイ単語
ベトナム語 động cơ
日本語 エンジン
動機
例文
Động cơ của máy bay rất mạnh.
飛行機のエンジンはとても強力だ。
マイ単語

類語検索結果 "động cơ" 5件

ベトナム語 hội đồng cổ đông
button1
日本語 株主総会
例文
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
会社は毎年株主総会を開く。
マイ単語
ベトナム語 nấm đông cô
button1
日本語 しいたけ
例文
Tôi nấu nấm đông cô.
私はしいたけを煮る。
マイ単語
ベトナム語 hội đồng cổ đông
button1
日本語 株主総会
マイ単語
ベトナム語 chế độ tắt động cơ khi dừng xe
button1
日本語 アイドリングストップ
マイ単語
ベトナム語 phanh động cơ
button1
日本語 エンジンブレーキ
例文
Tôi dùng phanh động cơ khi xuống dốc.
私は下り坂でエンジンブレーキを使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "động cơ" 7件

Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
会社は毎年株主総会を開く。
Tôi nấu nấm đông cô.
私はしいたけを煮る。
Trên đồi là đồng cỏ.
丘の上は牧草地だ。
Tôi dùng phanh động cơ khi xuống dốc.
私は下り坂でエンジンブレーキを使う。
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
自転車は軽車両の一種だ。
Động cơ bị nhiệt độ cao.
エンジンがオーバーヒートする。
Động cơ của máy bay rất mạnh.
飛行機のエンジンはとても強力だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |